symétrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.met.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
symétrie
/si.met.ʁi/
symétries
/si.met.ʁi/

symétrie gc /si.met.ʁi/

  1. Sự đối xứng.
    Axe de symétrie — trục đối xứng
    Symétrie d’une fleur — sự đối xứng của một bông hoa
    Vases disposés en symétrie — chậu đặt đối xứng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]