symétrie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.met.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
symétrie /si.met.ʁi/ |
symétries /si.met.ʁi/ |
symétrie gc /si.met.ʁi/
- Sự đối xứng.
- Axe de symétrie — trục đối xứng
- Symétrie d’une fleur — sự đối xứng của một bông hoa
- Vases disposés en symétrie — chậu đặt đối xứng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "symétrie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)