Bước tới nội dung

synonymity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.nə.ˌnɪ.mə.ti/

Danh từ

[sửa]

synonymity /ˈsɪ.nə.ˌnɪ.mə.ti/

  1. Tính đồng nghĩa.

Tham khảo

[sửa]