Bước tới nội dung

synovia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈnoʊ.vi.ə/

Danh từ

[sửa]

synovia /sə.ˈnoʊ.vi.ə/

  1. (Giải phẫu) Hoạt dịch.

Tham khảo

[sửa]