tâcheron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /taʃ.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tâcheron
/taʃ.ʁɔ̃/
tâcherons
/taʃ.ʁɔ̃/

tâcheron /taʃ.ʁɔ̃/

  1. Người thầu lại, cai thầu.
  2. (Nông nghiệp) Thợ làm khoán.
  3. (Nghĩa xấu) Người chỉ biết làm hùng hục (không có sáng kiến).

Tham khảo[sửa]