Bước tới nội dung

télécinéma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.le.si.ne.ma/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
télécinéma
/te.le.si.ne.ma/
télécinéma
/te.le.si.ne.ma/

télécinéma /te.le.si.ne.ma/

  1. Máy truyền hình điện ảnh.
  2. Truyền hình điện ảnh.

Tham khảo

[sửa]