Bước tới nội dung

téléguidage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.le.ɡi.daʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
téléguidage
/te.le.ɡi.daʒ/
téléguidage
/te.le.ɡi.daʒ/

téléguidage /te.le.ɡi.daʒ/

  1. Sự hướng dẫn từ xa.

Tham khảo

[sửa]