téléphérique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /te.le.fe.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | téléphérique /te.le.fe.ʁik/ |
téléphérique /te.le.fe.ʁik/ |
Giống cái | téléphérique /te.le.fe.ʁik/ |
téléphérique /te.le.fe.ʁik/ |
téléphérique /te.le.fe.ʁik/
- Xem téléphérage
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
téléphérique /te.le.fe.ʁik/ |
téléphérique /te.le.fe.ʁik/ |
téléphérique gđ /te.le.fe.ʁik/
- Đường cáp treo.
- Phương tiện chuyên chở bằng cáp treo.
Tham khảo
[sửa]- "téléphérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)