Bước tới nội dung

télépointeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

télépointeur

  1. (Hàng hải, quân sự) Đội viên ngắm pháo từ xa.

Tham khảo

[sửa]