Bước tới nội dung

ténébreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ne.bʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ténébreux
/te.ne.bʁø/
ténébreux
/te.ne.bʁø/
Giống cái ténébreuse
/te.ne.bʁøz/
ténébreuses
/te.ne.bʁøz/

ténébreux /te.ne.bʁø/

  1. Tối tăm, âm u.
    Bois ténébreux — rừng âm u
  2. Ám muội.
    Ténébreux desseins — ý đồ ám muội
  3. Mờ mịt, tối mò.
    Passé ténébreux — quá khứ mờ mịt
    Style ténébreux — lời văn tối mò ủ dột
    un beau ténébreux — con người ủ dột

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]