brillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁi.jɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực brillant
/bʁi.jɑ̃/
brillants
/bʁi.jɑ̃/
Giống cái brillante
/bʁi.jɑ̃t/
brillantes
/bʁi.jɑ̃t/

brillant /bʁi.jɑ̃/

  1. Sáng rực; lóng lánh.
    Mer brillante — mặt biển lóng lánh
  2. Huy hoàng, trọng thể.
    Cérémonie brillante — buổi lễ trọng thể
  3. Rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách.
    Ecrivain brillant — nhà văn xuất sắc
    Brillante carrière — sự nghiệp hiển hách
    Avenir brillant — tương lai rực rỡ

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brillant
/bʁi.jɑ̃/
brillants
/bʁi.jɑ̃/

brillant /bʁi.jɑ̃/

  1. Sự sáng rực, sự lóng lánh.
    Le brillant de l’or — sự lóng lánh của vàng
  2. Sự hào nhoáng.
    Brillant factice — sự hào nhoáng giả tạo
  3. Hột xoàn, viên kim cương nhiều mặt.
    brillant métallique — ánh kim óng ánh
    faux brillant — (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào nhoáng bề ngoài

Tham khảo[sửa]