brillant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁi.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brillant /bʁi.jɑ̃/ |
brillants /bʁi.jɑ̃/ |
Giống cái | brillante /bʁi.jɑ̃t/ |
brillantes /bʁi.jɑ̃t/ |
brillant /bʁi.jɑ̃/
- Sáng rực; lóng lánh.
- Mer brillante — mặt biển lóng lánh
- Huy hoàng, trọng thể.
- Cérémonie brillante — buổi lễ trọng thể
- Rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách.
- Ecrivain brillant — nhà văn xuất sắc
- Brillante carrière — sự nghiệp hiển hách
- Avenir brillant — tương lai rực rỡ
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
brillant /bʁi.jɑ̃/ |
brillants /bʁi.jɑ̃/ |
brillant gđ /bʁi.jɑ̃/
- Sự sáng rực, sự lóng lánh.
- Le brillant de l’or — sự lóng lánh của vàng
- Sự hào nhoáng.
- Brillant factice — sự hào nhoáng giả tạo
- Hột xoàn, viên kim cương nhiều mặt.
- brillant métallique — ánh kim óng ánh
- faux brillant — (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào nhoáng bề ngoài
Tham khảo
[sửa]- "brillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)