brillant
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bʁi.jɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | brillant /bʁi.jɑ̃/ |
brillants /bʁi.jɑ̃/ |
| Giống cái | brillante /bʁi.jɑ̃t/ |
brillantes /bʁi.jɑ̃t/ |
brillant /bʁi.jɑ̃/
- Sáng rực; lóng lánh.
- Mer brillante — mặt biển lóng lánh
- Huy hoàng, trọng thể.
- Cérémonie brillante — buổi lễ trọng thể
- Rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách.
- Ecrivain brillant — nhà văn xuất sắc
- Brillante carrière — sự nghiệp hiển hách
- Avenir brillant — tương lai rực rỡ
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| brillant /bʁi.jɑ̃/ |
brillants /bʁi.jɑ̃/ |
brillant gđ /bʁi.jɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brillant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)