Bước tới nội dung

ténor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.nɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ténor
/te.nɔʁ/
ténors
/te.nɔʁ/

ténor /te.nɔʁ/

  1. (Âm nhạc) Giọng nam cao.
  2. Người giọng nam cao.
  3. (Nghĩa bóng, thân mật) Ngườidanh tiếng, người chủ chốt.
    Les grands ténors de politique — những người có danh tiếng lớn về chính trị

Tham khảo

[sửa]