Bước tới nội dung

tétanique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ta.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tétanique
/te.ta.nik/
tétaniques
/te.ta.nik/
Giống cái tétanique
/te.ta.nik/
tétaniques
/te.ta.nik/

tétanique /te.ta.nik/

  1. Xem tétanos
    Malade tétanique — người mắc bệnh uốn ván
    Phénomènes tétanique — hiện tượng co cứng cơ

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít tétanique
/te.ta.nik/
tétaniques
/te.ta.nik/
Số nhiều tétanique
/te.ta.nik/
tétaniques
/te.ta.nik/

tétanique /te.ta.nik/

  1. Người mắc bệnh uốn ván.

Tham khảo

[sửa]