tétanique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /te.ta.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tétanique /te.ta.nik/ |
tétaniques /te.ta.nik/ |
Giống cái | tétanique /te.ta.nik/ |
tétaniques /te.ta.nik/ |
tétanique /te.ta.nik/
- Xem tétanos
- Malade tétanique — người mắc bệnh uốn ván
- Phénomènes tétanique — hiện tượng co cứng cơ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | tétanique /te.ta.nik/ |
tétaniques /te.ta.nik/ |
Số nhiều | tétanique /te.ta.nik/ |
tétaniques /te.ta.nik/ |
tétanique /te.ta.nik/
Tham khảo
[sửa]- "tétanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)