Bước tới nội dung
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
tă̱m te̱
- giẫm rối rít.
Một khốp kha tă̱m te̱.- Kiến đốt, giẫm chân rối rít.
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
-