taal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít taal
Số nhiều talen
Dạng giảm nhẹ
Số ít taaltje
Số nhiều taaltjes

Danh từ[sửa]

taal gc (số nhiều talen, giảm nhẹ taaltje gt)

  1. ngôn ngữ: hệ thống truyền tin dùng lời nói hay dùng chữ hoặc ký hiệu để diễn tả câu hay là âm

Từ dẫn xuất[sửa]

taalgebruik, spreektaal, schrijftaal, taalgevoel, vertalen