Bước tới nội dung

taal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Boghom

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

taal

  1. mặt trời.

Tham khảo

[sửa]
  • Shimizu, Kiyoshi. 1978. The Southern Bauchi group of Chadic languages: a survey report. (Africana Marburgensia: Sonderheft, 2.) Marburg/Lahn: Africana Marburgensia.

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít taal
Số nhiều talen
Dạng giảm nhẹ
Số ít taaltje
Số nhiều taaltjes

Danh từ

[sửa]

taal gc (số nhiều talen, giảm nhẹ taaltje gt)

  1. ngôn ngữ: hệ thống truyền tin dùng lời nói hay dùng chữ hoặc ký hiệu để diễn tả câu hay là âm

Từ dẫn xuất

[sửa]

taalgebruik, spreektaal, schrijftaal, taalgevoel, vertalen