tabla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

tabla

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑː.blə/

Danh từ[sửa]

tabla /ˈtɑː.blə/

  1. Cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn Độ vỗ bằng tay).

Tham khảo[sửa]