Bước tới nội dung

tablature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.bla.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tablature
/ta.bla.tyʁ/
tablature
/ta.bla.tyʁ/

tablature gc /ta.bla.tyʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) Bản ghi nhạc.
    donner de la tablature à quelqu'un — (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) gây khó khăn rắc rối cho ai

Tham khảo

[sửa]