tablature
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.bla.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tablature /ta.bla.tyʁ/ |
tablature /ta.bla.tyʁ/ |
tablature gc /ta.bla.tyʁ/
- (Từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) Bản ghi nhạc.
- donner de la tablature à quelqu'un — (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) gây khó khăn rắc rối cho ai
Tham khảo
[sửa]- "tablature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)