Bước tới nội dung

tachéomètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.ke.ɔ.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tachéomètre
/ta.ke.ɔ.mɛtʁ/
tachéomètre
/ta.ke.ɔ.mɛtʁ/

tachéomètre /ta.ke.ɔ.mɛtʁ/

  1. Máy takê, máy toàn đạc.

Tham khảo

[sửa]