tactique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tak.tik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tactique /tak.tik/ |
tactiques /tak.tik/ |
tactique gc /tak.tik/
- Chiến thuật.
- Sách lược.
- Changer de tactique — đổi sách lược
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tactique /tak.tik/ |
tactiques /tak.tik/ |
Giống cái | tactique /tak.tik/ |
tactiques /tak.tik/ |
tactique /tak.tik/
- (Thuộc) Chiến thuật.
- Arme atomique tactique — vũ khí nguyên tử chiến thuật
- (Thuộc) Sách lược.
- Un plan tactique d’ensemble — một kế hoạch sách lược chung
Tham khảo[sửa]
- "tactique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)