Bước tới nội dung

taffrail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæf.ˌreɪɫ/

Danh từ

[sửa]

taffrail /ˈtæf.ˌreɪɫ/

  1. Lan can sau khoang lái (tàu thuỷ).

Tham khảo

[sửa]