Bước tới nội dung

tagline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tagline (số nhiều taglines), tag line, tag-line

  1. Những cụm từ bắt mắt, dễ nhớ hoặc một câu mở rộng từ khái niệm của biểu trưng nhằm mô tả rộng hơn về thương hiệu của công ty hoặc của sản phẩm.
    Nike's tagline is "Just do it".

Từ liên hệ

[sửa]