Bước tới nội dung

positioning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈzɪ.ʃə.niɳ/

Động từ

[sửa]

positioning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "position" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

positioning /pə.ˈzɪ.ʃə.niɳ/

  1. (Máy tính) Đặt vào vị trí.

Tham khảo

[sửa]