Bước tới nội dung

tailleuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tailleuse
/ta.jøz/
tailleuse
/ta.jøz/

tailleuse gc

  1. Máy băm đất sét (làm gạch, làm đồ gốm).
  2. Máy cắt gọt bánh răng.
  3. (Tiếng địa phương) Chị thợ may.

Tham khảo

[sửa]