tailoring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈteɪ.lɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]tailoring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của tailor.
Danh từ
[sửa]tailoring (đếm được và không đếm được, số nhiều tailorings)
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tailoring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)