tailoring
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈteɪ.lɜ.ːiɳ/
Động từ[sửa]
tailoring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "tailor" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
tailor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tailor | |||||
Phân từ hiện tại | tailoring | |||||
Phân từ quá khứ | tailored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tailor | tailor hoặc tailorest¹ | tailors hoặc tailoreth¹ | tailor | tailor | tailor |
Quá khứ | tailored | tailored hoặc tailoredst¹ | tailored | tailored | tailored | tailored |
Tương lai | will/shall² tailor | will/shall tailor hoặc wilt/shalt¹ tailor | will/shall tailor | will/shall tailor | will/shall tailor | will/shall tailor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tailor | tailor hoặc tailorest¹ | tailor | tailor | tailor | tailor |
Quá khứ | tailored | tailored | tailored | tailored | tailored | tailored |
Tương lai | were to tailor hoặc should tailor | were to tailor hoặc should tailor | were to tailor hoặc should tailor | were to tailor hoặc should tailor | were to tailor hoặc should tailor | were to tailor hoặc should tailor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tailor | — | let’s tailor | tailor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
tailoring /ˈteɪ.lɜ.ːiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "tailoring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)