Bước tới nội dung

taking-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪ.kiɳ.ˈɔf/

Danh từ

[sửa]

taking-off /ˈteɪ.kiɳ.ˈɔf/

  1. Đà giậm nhảy, đà.
  2. (Hàng không) Sự cất cánh.

Tham khảo

[sửa]