Bước tới nội dung

tally-shop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæ.li.ˈʃɑːp/

Danh từ

[sửa]

tally-shop /ˈtæ.li.ˈʃɑːp/

  1. Cửa hàng bán chịu trả dần.

Tham khảo

[sửa]