Bước tới nội dung

tam-tam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tam-tam
/tam.tam/
tam-tams
/tam.tam/

tam-tam /tam.tam/

  1. Chiêng cồng.
  2. Trống; hồi trống.
  • tiếng ồn ào, tiếng om sòm
  • (thân mật) sự rùm beng
    1. Faire du tam-tam autour d’un événement — làm rùm beng xung quanh một sự kiện

    Tham khảo

    [sửa]