Bước tới nội dung

tambouille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.buj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tambouille
/tɑ̃.buj/
tambouilles
/tɑ̃.buj/

tambouille gc /tɑ̃.buj/

  1. (Thông tục) Món thịt tồi.
    faire la tambouille — (thông tục) nấu bếp, nấu ăn, làm bếp

Tham khảo

[sửa]