Bước tới nội dung

tambouriner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.bu.ʁi.ne/

Nội động từ

[sửa]

tambouriner nội động từ /tɑ̃.bu.ʁi.ne/

  1. , .
    La pluie tambourine sur les vitres — mưa gõ vào cửa kính
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đánh trống, đánh trống con

    Ngoại động từ

    [sửa]

    tambouriner ngoại động từ /tɑ̃.bu.ʁi.ne/

    1. Đánh nhịp bằng trống.
      Tambouriner une marche — đánh nhịp cuộc diễu hành bằng trống
    2. Rêu rao, khua chuông về.
      Tambouriner une nouvelle — khua chuông gõ mõ về một tin

    Tham khảo

    [sửa]