tamiser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.mi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]tamiser ngoại động từ /ta.mi.ze/
- Rây.
- Tamiser de la farine — rây bột
- Làm dịu bớt.
- Les vitraux tamisent la lumière — kính ghép màu làm dịu bớt ánh sáng
- (Nghĩa bóng) Làm cho trong sáng.
- Tamiser la langue — làm cho ngôn ngữ trong sáng
- Xem xét kỹ lưỡng.
- Tamiser les écritures — xem xét kỹ lưỡng sổ sách
Nội động từ
[sửa]tamiser nội động từ /ta.mi.ze/
Tham khảo
[sửa]- "tamiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)