Bước tới nội dung

tamiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.mi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

tamiser ngoại động từ /ta.mi.ze/

  1. Rây.
    Tamiser de la farine — rây bột
  2. Làm dịu bớt.
    Les vitraux tamisent la lumière — kính ghép màu làm dịu bớt ánh sáng
  3. (Nghĩa bóng) Làm cho trong sáng.
    Tamiser la langue — làm cho ngôn ngữ trong sáng
  4. Xem xét kỹ lưỡng.
    Tamiser les écritures — xem xét kỹ lưỡng sổ sách

Nội động từ

[sửa]

tamiser nội động từ /ta.mi.ze/

  1. Rây.
    La farine humide tamise difficilement — hột ướt khó rây
  2. (Đường sắt) Lắc (toa xe lửa).

Tham khảo

[sửa]