Bước tới nội dung

tamponnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.pɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tamponnement
/tɑ̃.pɔn.mɑ̃/
tamponnement
/tɑ̃.pɔn.mɑ̃/

tamponnement /tɑ̃.pɔn.mɑ̃/

  1. Sự thúc vào nhau (toa xe) sự húc nhau (hai chuyến xe lửa).
  2. (Y học) Sự nhét gạc, sự nhồi gạc.

Tham khảo

[sửa]