tamponnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.pɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tamponnement /tɑ̃.pɔn.mɑ̃/ |
tamponnement /tɑ̃.pɔn.mɑ̃/ |
tamponnement gđ /tɑ̃.pɔn.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "tamponnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)