Bước tới nội dung

tank-engine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæŋk.ˈɛn.dʒən/

Danh từ

[sửa]

tank-engine /ˈtæŋk.ˈɛn.dʒən/

  1. (Đường sắt) Đầu máy có mang két nước.

Tham khảo

[sửa]