Bước tới nội dung

tanna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑː.nə/

Danh từ

[sửa]

tanna /ˈtɑː.nə/

  1. (Anh-ân) Đồn lính.
  2. Đồn cảnh sát.

Tham khảo

[sửa]