tannant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.nɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tannant
/ta.nɑ̃/
tannantes
/ta.nɑ̃t/
Giống cái tannante
/ta.nɑ̃t/
tannantes
/ta.nɑ̃t/

tannant /ta.nɑ̃/

  1. Để thuộc da.
    Ecorces tannantes — vỏ cây để thuộc da
  2. (Thân mật) Quấy rầy làm phiền.
    Bavard tannant — kẻ ba hoa quấy rầy

Tham khảo[sửa]