tannant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.nɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tannant /ta.nɑ̃/ |
tannantes /ta.nɑ̃t/ |
Giống cái | tannante /ta.nɑ̃t/ |
tannantes /ta.nɑ̃t/ |
tannant /ta.nɑ̃/
- Để thuộc da.
- Ecorces tannantes — vỏ cây để thuộc da
- (Thân mật) Quấy rầy làm phiền.
- Bavard tannant — kẻ ba hoa quấy rầy
Tham khảo[sửa]
- "tannant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)