Bước tới nội dung

tannoy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tannoy

  1. Hệ thống tăng âm điện tử (trong các rạp hát, phòng hợp ).
  2. Hệ thống truyền thanh (để thông báo ở nơi công cộng).

Tham khảo

[sửa]