tanzanite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]
Từ Tanzania + -ite (hậu tố tạo thành danh từ mang nghĩa khoáng vật hoặc đá).[1][2] Thuật ngữ được được đặt ra bởi phó chủ tịch hãng trang sức Tiffany & Co. Henry B. Platt vào năm 1968, khi lần đầu tiếp thị loại đá quý này:[3][4] xem thêm phần trích dẫn ngày 3 tháng 10 năm 1968 bên dưới.
Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈtænzənaɪt/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈtænzəˌnaɪt/
- Tách âm: tan‧zan‧ite
Danh từ
[sửa]tanzanite (đếm được và không đếm được, số nhiều tanzanites)
- Tanzanit. [từ 1968]
- 1/10/1968, Margene Morris, “Tiffany gets a new home”, trong San Francisco Examiner, số 80, San Francisco, Calif.: San Francisco Newspaper Print Co., →ISSN, →OCLC, tr. 22, cột 2:
- For those to whom gems light the way, a brand new semi-precious stone will be seen for the first time. Called "Tanzanite," the stone was discovered recently in Tanzania. A blue, very much like sapphire, with a slight violet cast, it is exclusive with Tiffany.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
- 3/10/1968, Eugenia Sheppard, “Inside Fashion: Something new at Tiffany’s is Tanzanian blue gem”, trong Durham Morning Herald, ấn bản thứ final, Durham, N.C.: The Durham Herald Co., →OCLC, section B, tr. 2B, cột 1–2:
- Last February the new gem was spotted by Harry Platt. […] Just what happened to zoisite in one certain mine in Tanzania, near the Kenya border, nobody knows. Harry Platt bought as many of the freak stones as he could find and had them cut and polished especially for Tiffany. He named the stone tanzanite for its native country. […] None of the Tiffany tanzanites are the same color. They shade from the vivid marine blue of the 48-carat stone to the soft gray blue of a star sapphire. Characteristic of all of them are the purple or green flashes inside the tanzanites when they are held up to the light.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
- 2012, Lee A. Groat, “Gemstones”, trong American Scientist, tập 100, số 2, New Haven, Conn.: Sigma Xi, the Scientific Research Society, →ISSN, →OCLC, bản gốc lưu trữ ngày 19/7/2023, tr. 128:
- Although there are dozens of different types of gems, among the best known and most important are diamond, ruby and sapphire, emerald and other gem forms of the mineral beryl, chrysoberyl, tanzanite, tsavorite, topaz and jade.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
Đồng nghĩa
[sửa]Từ có nghĩa rộng hơn
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ “tanzanite, n.”, trong OED Online
, Oxford: Oxford University Press, tháng 7 năm 2023.
- ↑ “tanzanite, n.”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay, phiên bản của Stuart Berg Flexner (tổng biên tập), Random House Unabridged Dictionary, ấn bản 2, New York, N.Y.: Random House, 1993, →ISBN.
- ↑ Douglas Harper (2001–2025) “tanzanite”, trong Online Etymology Dictionary.
- ↑ “A Colorful Legacy”, trong Tiffany & Co., 2023, bản gốc lưu trữ ngày 20/9/2023.
Đọc thêm
[sửa]tanzanite trên Wikipedia tiếng Anh.
- David Barthelmy (1997–2025) “Tanzanite”, trong Webmineral Mineralogy Database.
- “tanzanite”, trong Mindat.org, Hudson Institute of Mineralogy, 2000–2025.
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]tanzanite gc (số nhiều tanzanites)
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]tanzanite gc (số nhiều tanzaniti)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có hậu tố -ite trong tiếng Anh
- Từ mới đặt tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Từ tiếng Anh bắt nguồn từ tên địa danh
- Đá quý/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ có hậu tố -ite trong tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống cái tiếng Pháp
- Đá quý/Tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Ý
- Từ có hậu tố -ite trong tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Khoáng vật học/Tiếng Ý