tapissier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.pi.sje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tapissier
/ta.pi.sje/
tapissiers
/ta.pi.sje/

tapissier /ta.pi.sje/

  1. Thợ dệt thảm.
  2. Người bồi tường, người trang trí màn trướng.
  3. Thợ bọc (nệm ghế... ).
    Tapissier qui recouvre un siège — thợ bọc lại ghế

Tham khảo[sửa]