tappet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæ.pət/

Danh từ[sửa]

tappet /ˈtæ.pət/

  1. Bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van ).

Tham khảo[sửa]