tarantula

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

tarantula

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈræn.tʃə.lə/

Danh từ[sửa]

tarantula /tə.ˈræn.tʃə.lə/

  1. Nhện đen lớn ở Nam Âu, nhện lớn lông lávùng nhiệt đới.

Tham khảo[sửa]