Bước tới nội dung

taraudeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

taraudeur

  1. Đục, khoét.
    Insecte taraudeur — sâu bọ đục khoét
  2. (Nghĩa bóng) Làm đau xót làm xót xa.

Danh từ

[sửa]

taraudeur

  1. (Kỹ thuật) Thợ cắt ren.

Tham khảo

[sửa]