tard
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /taʁ/
Pháp (Paris) [taʁ]
(Không chính thức)Canada (Gaspésie) [tɑɔ̯ʁ]
Phó từ[sửa]
tard /taʁ/
- Chậm trễ muộn khuya.
- Arriver tard — đến chậm muộn
- Rentrer tard dans la nuit — về khuya
- au plus tard — chậm nhất
- mieux vaut tard que jamais — muộn còn hơn không
- plus tard — sau này, trong tương lai
- tôt ou tard — sớm hay muộn (cũng), chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tard /taʁ/ |
tard /taʁ/ |
tard gđ /taʁ/
Tham khảo[sửa]
- "tard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)