tarot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtær.ˌoʊ/
Danh từ
[sửa]tarot /ˈtær.ˌoʊ/
- Lá bài.
- taroc cards — cỗ bài 78 lá
Tham khảo
[sửa]- "tarot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.ʁɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tarot /ta.ʁɔ/ |
tarots /ta.ʁɔ/ |
tarot gđ /ta.ʁɔ/
Tham khảo
[sửa]- "tarot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)