Bước tới nội dung

tartelette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /taʁ.tə.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tartelette
/taʁ.tə.lɛt/
tartelettes
/taʁ.tə.lɛt/

tartelette gc /taʁ.tə.lɛt/

  1. Bánh kem mứt con.

Tham khảo

[sửa]