tas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Karakalpak[sửa]

Danh từ[sửa]

tas

  1. đá.

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tas
/ta/
tas
/ta/

tas /ta/

  1. Đống.
    Un tas d’ordures — một đống rác
  2. (Thân mật) Hàng đống, hàng .
    Un tas de mensonges — hàng lô điều nói dối
  3. (Kiến trúc) Hiện trường.
    Tailler les pierres sur le tas — đẽo đá tại hiện trường
    crier famine sur un tas de blé — xem blé
    grève sur le tas — cuộc bãi công tại nơi làm việc
    prendre sur le tas — bắt được quả tang
    se mettre en tas — thu mình lại
    taper dans le tas — đánh lung tung tha hồ mà lấy

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tây Yugur[sửa]

Danh từ[sửa]

tas

  1. đá.