Bước tới nội dung

tastefulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪst.fəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

tastefulness /ˈteɪst.fəl.nəs/

  1. Tính chất nhã, tính trang nha.
  2. Óc thẩm mỹ.

Tham khảo

[sửa]