tatillon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.ti.jɔ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tatillon /ta.ti.jɔ̃/ |
tatillons /ta.ti.jɔ̃/ |
Giống cái | tatillonne /ta.ti.jɔn/ |
tatillonnes /ta.ti.jɔn/ |
tatillon /ta.ti.jɔ̃/
- (Thân mật) Tỉ mỉ quá.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tatillon /ta.ti.jɔ̃/ |
tatillons /ta.ti.jɔ̃/ |
tatillon gđ /ta.ti.jɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "tatillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)