Bước tới nội dung

taunting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɔn.tiɳ/

Động từ

[sửa]

taunting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "taunt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

taunting /ˈtɔn.tiɳ/

  1. Cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát.

Tham khảo

[sửa]