taunt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɔnt/
Tính từ
[sửa]taunt /ˈtɔnt/
- (Hàng hải) Rất cao (cột buồm).
Danh từ
[sửa]taunt /ˈtɔnt/
- Lời mắng nhiếc, lời quở trách.
- Lời chế nhạo.
- Cái đích để chế giễu.
- he became a taunt to his mates — nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu
Ngoại động từ
[sửa]taunt ngoại động từ /ˈtɔnt/
Chia động từ
[sửa]taunt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to taunt | |||||
Phân từ hiện tại | taunting | |||||
Phân từ quá khứ | taunted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | taunt | taunt hoặc tauntest¹ | taunts hoặc taunteth¹ | taunt | taunt | taunt |
Quá khứ | taunted | taunted hoặc tauntedst¹ | taunted | taunted | taunted | taunted |
Tương lai | will/shall² taunt | will/shall taunt hoặc wilt/shalt¹ taunt | will/shall taunt | will/shall taunt | will/shall taunt | will/shall taunt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | taunt | taunt hoặc tauntest¹ | taunt | taunt | taunt | taunt |
Quá khứ | taunted | taunted | taunted | taunted | taunted | taunted |
Tương lai | were to taunt hoặc should taunt | were to taunt hoặc should taunt | were to taunt hoặc should taunt | were to taunt hoặc should taunt | were to taunt hoặc should taunt | were to taunt hoặc should taunt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | taunt | — | let’s taunt | taunt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "taunt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)