tawniness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔ.ni.nəs/

Danh từ[sửa]

tawniness /ˈtɔ.ni.nəs/

  1. Màu hung hung.
  2. Màu ngăm ngăm đen.

Tham khảo[sửa]