Bước tới nội dung

taxi-rank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæk.si.ˈræŋk/

Danh từ

[sửa]

taxi-rank /ˈtæk.si.ˈræŋk/

  1. Bến xe tắc xi.

Tham khảo

[sửa]