Bước tới nội dung

taxidermie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tak.si.dɛʁ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
taxidermie
/tak.si.dɛʁ.mi/
taxidermie
/tak.si.dɛʁ.mi/

taxidermie gc /tak.si.dɛʁ.mi/

  1. Thuật nhồi da động vật.

Tham khảo

[sửa]